검색어: gürültüsünü (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

gürültüsünü

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

canlı yaratıkların birbirine çarpan kanatlarının çıkardığı sesi, yanlarındaki tekerleklerin gürültüsünü, büyük bir gürleme duydum.

베트남어

ta cũng nghe tiếng cánh của các vật sống đập cái nầy với cái khác, tiếng của những bánh xe kề các vật ấy, và tiếng ào ào rất lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

adoniya ve yanındaki konuklar yemeklerini bitirirken kalabalığın gürültüsünü duydular. boru sesini duyan yoav, ‹‹kentten gelen bu gürültü de ne?›› diye sordu.

베트남어

a-đô-ni-gia và hết thảy kẻ dự tiệc với mình đều nghe tiếng này khi vừa ăn xong. lúc giô-áp nghe tiếng kèn, thì nói: sao trong thành có tiếng xôn xao ấy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

yaratıklar hareket edince, kanatlarının çıkardığı sesi duydum. gürül gürül akan suların çağıltısını, her Şeye gücü yetenin sesini, bir ordunun gürültüsünü ansıtıyordu. durunca kanatlarını indiriyorlardı.

베트남어

khi đi tới, ta nghe tiếng của những cánh chúng nó, như nước lớn ầm ầm, như tiếng của Ðấng toàn năng, tiếng om sòm như tiếng một đạo binh vậy. khi dừng lại, thì xủ cánh xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

gürültüyle Çiğne

베트남어

nhai tóp tép

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,973,218 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인