전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
git
duyệt qua
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& git
& go
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sola git
chuyá»n ký tá»± sang trái
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
saÄa git
chuyá»n ký tá»± sang phải
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
geri git@ info
@ info
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& satıra git:
& tới dòng:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bu etikete git
bỏ thẻ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& git@ title: menu
@ title: menu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
belgenin başına git
về đầu tài liệu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
doğruların izinden git.
sự khôn ngoan sẽ khiến con đi trong đường người thiện, và gìn giữ các lối của kẻ công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cimg kitaplığının sayfasına git
thăm nơi mạng của thư viện cimg
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
sonraki yer imine git.
Đi tới Đánh dấu kế tiếp.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kde temaları web sayfasına git
tới trang web sắc thái kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
‹‹ ‹git, çadırlarına dönmelerini söyle.
hãy đi nói cùng dân sự rằng: khá trở về trại mình;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
git konum çubuğuna girilen sayfaya gider.
Đi tớiĐi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
‹‹git, bir gözcü dik, gördüğünü bildirsin.
vì chúa phán cùng tôi như vầy: hãy đi, sắp đặt vọng canh, thấy việc gì thì báo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
‹‹kalk, çömlekçinin işliğine git; orada sana sesleneceğim.››
ngươi khá chờ dậy, xuống trong nhà thợ gốm kia, tại đó ta sẽ cho ngươi nghe lời ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ruh filipusa, ‹‹git›› dedi, ‹‹Şu arabaya yetiş.››
Ðức thánh linh phán cùng phi-líp rằng: hãy lại gần và theo kịp xe đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
firavun, ‹‹git, babanı göm, andını yerine getir›› dedi.
pha-ra-ôn bèn phán rằng: hãy trở lên chôn cha ngươi, y như lời người đã bắt thề đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
‹‹rab bana, ‹git› dedi, ‹seni uzaktaki uluslara göndereceğim.› ››
chúa bèn phán cùng tôi rằng: hãy đi, vì ta toan sai ngươi đi đến cùng dân ngoại ở nơi xa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: