검색어: git (터키어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

git

베트남어

duyệt qua

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

& git

베트남어

& go

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

터키어

sola git

베트남어

chuyển ký tự sang trái

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sağa git

베트남어

chuyển ký tự sang phải

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

geri git@ info

베트남어

@ info

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

& satıra git:

베트남어

& tới dòng:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

터키어

bu etikete git

베트남어

bỏ thẻ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

& git@ title: menu

베트남어

@ title: menu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

터키어

belgenin başına git

베트남어

về đầu tài liệu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

doğruların izinden git.

베트남어

sự khôn ngoan sẽ khiến con đi trong đường người thiện, và gìn giữ các lối của kẻ công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

cimg kitaplığının sayfasına git

베트남어

thăm nơi mạng của thư viện cimg

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sonraki yer imine git.

베트남어

Đi tới Đánh dấu kế tiếp.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

kde temaları web sayfasına git

베트남어

tới trang web sắc thái kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

‹‹ ‹git, çadırlarına dönmelerini söyle.

베트남어

hãy đi nói cùng dân sự rằng: khá trở về trại mình;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

git konum çubuğuna girilen sayfaya gider.

베트남어

Đi tớiĐi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

터키어

‹‹git, bir gözcü dik, gördüğünü bildirsin.

베트남어

vì chúa phán cùng tôi như vầy: hãy đi, sắp đặt vọng canh, thấy việc gì thì báo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

‹‹kalk, çömlekçinin işliğine git; orada sana sesleneceğim.››

베트남어

ngươi khá chờ dậy, xuống trong nhà thợ gốm kia, tại đó ta sẽ cho ngươi nghe lời ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ruh filipusa, ‹‹git›› dedi, ‹‹Şu arabaya yetiş.››

베트남어

Ðức thánh linh phán cùng phi-líp rằng: hãy lại gần và theo kịp xe đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

firavun, ‹‹git, babanı göm, andını yerine getir›› dedi.

베트남어

pha-ra-ôn bèn phán rằng: hãy trở lên chôn cha ngươi, y như lời người đã bắt thề đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

‹‹rab bana, ‹git› dedi, ‹seni uzaktaki uluslara göndereceğim.› ››

베트남어

chúa bèn phán cùng tôi rằng: hãy đi, vì ta toan sai ngươi đi đến cùng dân ngoại ở nơi xa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,152,587,366 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인