전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
amor huc
tình húc
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
amor de primavera
mùa xuân yêu thương
마지막 업데이트: 2021-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
família amor eterno
الحب الأبدي الأسرة
마지막 업데이트: 2012-11-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
permaneça o amor fraternal.
hãy hằng có tình yêu thương anh em.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
misericórdia, paz e amor vos sejam multiplicados.
nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
o meu amor seja com todos vós em cristo jesus.
lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
eu sou do meu amado, e o seu amor é por mim.
tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
e � piedade a fraternidade, e � fraternidade o amor.
thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aquele que não ama não conhece a deus; porque deus é amor.
ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a ninguém permitiu que os oprimisse, e por amor deles repreendeu reis,
ngài không cho ai hà hiếp chúng, ngài trách phạt các vua vì cớ họ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mas deus, sendo rico em misericórdia, pelo seu muito amor com que nos amou,
nhưng Ðức chúa trời, là Ðấng giàu lòng thương xót, vì cớ lòng yêu thương lớn ngài đem mà yêu chúng ta,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a graça seja com todos os que amam a nosso senhor jesus cristo com amor incorruptível.
nguyền xin ân điển ở với hết thảy những kẻ lấy lòng yêu thương chẳng phai mà kính mến Ðức chúa jêsus christ chúng ta!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
filhinhos, eu vos escrevo, porque os vossos pecados são perdoados por amor do seu nome.
hỡi các con cái bé mọn ta, ta viết cho các con, vì tội lỗi các con đã nhờ danh chúa được tha cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
antes, seguindo a verdade em amor, cresçamos em tudo naquele que é a cabeça, cristo,
nhưng muốn cho chúng ta lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chơn thật, để trong mọi việc chúng ta đều được thêm lên trong Ðấng làm đầu, tức là Ðấng christ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
e consideremo-nos uns aos outros, para nos estimularmos ao amor e �s boas obras,
ai nấy hãy coi sóc nhau để khuyên giục về lòng yêu thương và việc tốt lành;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a ninguém devais coisa alguma, senão o amor recíproco; pois quem ama ao próximo tem cumprido a lei.
Ðừng mắc nợ ai chi hết, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau mà thôi, vì ai yêu kẻ lân cận mình, ấy là đã làm trọn luật pháp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
amai-vos cordialmente uns aos outros com amor fraternal, preferindo-vos em honra uns aos outros;
hãy lấy lòng yêu thương mềm mại mà yêu nhau như anh em; hãy lấy lẽ kính nhường nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
exorta os velhos a que sejam temperantes, sérios, sóbrios, sãos na fé, no amor, e na constância;
khuyên những người già cả phải tiết độ, nghiêm trang, khôn ngoan, có đức tin, lòng yêu thương và tánh nhịn nhục vẹn lành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: