검색어: amor (포르투갈어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

amor

베트남어

tình yêu

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

amor huc

베트남어

tình húc

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

amor eterno

베트남어

cuộc đính hôn lâu dài

마지막 업데이트: 2012-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

포르투갈어

amor de primavera

베트남어

mùa xuân yêu thương

마지막 업데이트: 2021-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

família amor eterno

베트남어

الحب الأبدي الأسرة

마지막 업데이트: 2012-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

permaneça o amor fraternal.

베트남어

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

misericórdia, paz e amor vos sejam multiplicados.

베트남어

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

o meu amor seja com todos vós em cristo jesus.

베트남어

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

eu sou do meu amado, e o seu amor é por mim.

베트남어

tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

e � piedade a fraternidade, e � fraternidade o amor.

베트남어

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

aquele que não ama não conhece a deus; porque deus é amor.

베트남어

ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

a ninguém permitiu que os oprimisse, e por amor deles repreendeu reis,

베트남어

ngài không cho ai hà hiếp chúng, ngài trách phạt các vua vì cớ họ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

mas deus, sendo rico em misericórdia, pelo seu muito amor com que nos amou,

베트남어

nhưng Ðức chúa trời, là Ðấng giàu lòng thương xót, vì cớ lòng yêu thương lớn ngài đem mà yêu chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

a graça seja com todos os que amam a nosso senhor jesus cristo com amor incorruptível.

베트남어

nguyền xin ân điển ở với hết thảy những kẻ lấy lòng yêu thương chẳng phai mà kính mến Ðức chúa jêsus christ chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

filhinhos, eu vos escrevo, porque os vossos pecados são perdoados por amor do seu nome.

베트남어

hỡi các con cái bé mọn ta, ta viết cho các con, vì tội lỗi các con đã nhờ danh chúa được tha cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

antes, seguindo a verdade em amor, cresçamos em tudo naquele que é a cabeça, cristo,

베트남어

nhưng muốn cho chúng ta lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chơn thật, để trong mọi việc chúng ta đều được thêm lên trong Ðấng làm đầu, tức là Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

e consideremo-nos uns aos outros, para nos estimularmos ao amor e �s boas obras,

베트남어

ai nấy hãy coi sóc nhau để khuyên giục về lòng yêu thương và việc tốt lành;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

a ninguém devais coisa alguma, senão o amor recíproco; pois quem ama ao próximo tem cumprido a lei.

베트남어

Ðừng mắc nợ ai chi hết, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau mà thôi, vì ai yêu kẻ lân cận mình, ấy là đã làm trọn luật pháp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

amai-vos cordialmente uns aos outros com amor fraternal, preferindo-vos em honra uns aos outros;

베트남어

hãy lấy lòng yêu thương mềm mại mà yêu nhau như anh em; hãy lấy lẽ kính nhường nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

exorta os velhos a que sejam temperantes, sérios, sóbrios, sãos na fé, no amor, e na constância;

베트남어

khuyên những người già cả phải tiết độ, nghiêm trang, khôn ngoan, có đức tin, lòng yêu thương và tánh nhịn nhục vẹn lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,599,536 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인