전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eles, porém, não entendiam essa palavra, cujo sentido lhes era encoberto para que não o compreendessem; e temiam interrogá-lo a esse respeito.
nhưng các môn đồ không hiểu lời ấy, vì đã che khuất cho mình để chẳng rõ nghĩa làm sao; và sợ không dám hỏi ngài về lời ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
isto tenta gravar num ficheiro que o kimdaba 2. 1 compreende.
việc này sẽ thử lưu theo một dạng thức được kimdaba 2. 1 hiểu.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: