검색어: excelência (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

excelência

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

atribuí a deus força; sobre israel está a sua excelência, e a sua força nos firmamento.

베트남어

hãy tôn quyền năng cho Ðức chúa trời: sự oai nghiêm ngài ở trên y-sơ-ra-ên, và quyền năng ngài ở trong các mây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

louvai-o pelos seus atos poderosos; louvai-o conforme a excelência da sua grandeza!

베트남어

hãy ngợi khen ngài vì các việc quyền năng ngài! hãy ngợi khen ngài tùy theo sự oai nghi cả thể của ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

pois o senhor restaura a excelência de jacó, qual a excelência de israel; porque os saqueadores os despojaram e destruíram os seus sarmentos.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va khôi phục sự vinh hiển của gia-cốp như sự vinh hiển của y-sơ-ra-ên, bởi những kẻ bóc lột đã bóc lột chúng nó, và đã phá hại những nhành nho chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

porque a sabedoria serve de defesa, como de defesa serve o dinheiro; mas a excelência da sabedoria é que ela preserva a vida de quem a possui.

베트남어

vì sự khôn ngoan che thân cũng như tiền bạc che thân vậy; nhưng sự khôn ngoan thắng hơn, vì nó giữ mạng sống cho người nào đã được nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ao invés de seres abandonada e odiada como eras, de sorte que ninguém por ti passava, far-te-ei uma excelência perpétua, uma alegria de geração em geração.

베트남어

xưa kia ngươi đã bị bỏ, bị ghét, đến nỗi không ai đi qua giữa ngươi, ta sẽ làm cho ngươi nên cao trọng đời đời, nên sự vui mừng của nhiều đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

como o narciso florescerá abundantemente, e também exultará de júbilo e romperá em cânticos; dar-se-lhe-á a glória do líbano, a excelência do carmelo e sarom; eles verão a glória do senhor, a majestade do nosso deus.

베트남어

nó trở hoa nhiều và vui mừng, cất tiếng hát hớn hở. sự vinh hiển của li-ban cùng sự tốt đẹp của cạt-mên và sa-rôn sẽ được ban cho nó. chúng sẽ thấy sự vinh hiển Ðức giê-hô-va, và sự tốt đẹp của Ðức chúa trời chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,005,571 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인