전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
atribuí a deus força; sobre israel está a sua excelência, e a sua força nos firmamento.
hãy tôn quyền năng cho Ðức chúa trời: sự oai nghiêm ngài ở trên y-sơ-ra-ên, và quyền năng ngài ở trong các mây.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
louvai-o pelos seus atos poderosos; louvai-o conforme a excelência da sua grandeza!
hãy ngợi khen ngài vì các việc quyền năng ngài! hãy ngợi khen ngài tùy theo sự oai nghi cả thể của ngài!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pois o senhor restaura a excelência de jacó, qual a excelência de israel; porque os saqueadores os despojaram e destruíram os seus sarmentos.
vì Ðức giê-hô-va khôi phục sự vinh hiển của gia-cốp như sự vinh hiển của y-sơ-ra-ên, bởi những kẻ bóc lột đã bóc lột chúng nó, và đã phá hại những nhành nho chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
porque a sabedoria serve de defesa, como de defesa serve o dinheiro; mas a excelência da sabedoria é que ela preserva a vida de quem a possui.
vì sự khôn ngoan che thân cũng như tiền bạc che thân vậy; nhưng sự khôn ngoan thắng hơn, vì nó giữ mạng sống cho người nào đã được nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ao invés de seres abandonada e odiada como eras, de sorte que ninguém por ti passava, far-te-ei uma excelência perpétua, uma alegria de geração em geração.
xưa kia ngươi đã bị bỏ, bị ghét, đến nỗi không ai đi qua giữa ngươi, ta sẽ làm cho ngươi nên cao trọng đời đời, nên sự vui mừng của nhiều đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
como o narciso florescerá abundantemente, e também exultará de júbilo e romperá em cânticos; dar-se-lhe-á a glória do líbano, a excelência do carmelo e sarom; eles verão a glória do senhor, a majestade do nosso deus.
nó trở hoa nhiều và vui mừng, cất tiếng hát hớn hở. sự vinh hiển của li-ban cùng sự tốt đẹp của cạt-mên và sa-rôn sẽ được ban cho nó. chúng sẽ thấy sự vinh hiển Ðức giê-hô-va, và sự tốt đẹp của Ðức chúa trời chúng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: