검색어: habitação (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

habitação

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

e foi a sua habitação desde messa até sefar, montanha do oriente.

베트남어

cõi đất của các người đó ở về phía sê-pha, chạy từ mê-sa cho đến núi Ðông phương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

certamente te edifiquei uma casa para morada, assento para a tua eterna habitação.

베트남어

hỡi Ðức chúa trời! tôi đã cất xong một cái đền dùng làm nơi ngự của ngài, tức một nơi ngài ở đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

bem vi eu o louco lançar raízes; mas logo amaldiçoei a sua habitação:

베트남어

tôi có thấy kẻ ngu muội châm rễ ra; nhưng thình lình tôi rủa sả chỗ ở của hắn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

pois neste tabernáculo nós gememos, desejando muito ser revestidos da nossa habitação que é do céu,

베트남어

vì chúng ta thật than thở trong nhà tạm nầy, mà hết sức mong được mặc lấy nhà chúng ta từ trên trời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

na sua tenda habita o que não lhe pertence; espalha-se enxofre sobre a sua habitação.

베트남어

kẻ chẳng thuộc về hắn sẽ ở trong trại hắn, còn diêm sanh sẽ rải ra trên chỗ ở của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

nem de edificarmos casas para nossa habitação; nem de possuirmos vinha, nem campo, nem semente;

베트남어

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

(antes haviam habitado nela os emins, povo grande e numeroso, e alto como os anaquins;

베트남어

(lúc trước, dân Ê-mim ở tại đó. Ấy là một dân lớn, đông, hình giềng giàng như dân a-na-kim vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,798,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인