검색어: ressurreição (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

ressurreição

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

assim também é a ressurreição, é ressuscitado em incorrupção.

베트남어

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

mas se não há ressurreição de mortos, também cristo não foi ressuscitado.

베트남어

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

para ver se de algum modo posso chegar � ressurreição dentre os mortos.

베트남어

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e, quanto � ressurreição dos mortos, não lestes o que foi dito por deus:

베트남어

các ngươi há không đọc lời Ðức chúa trời phán về sự sống lại của kẻ chết rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

na ressurreição, de qual deles será ela esposa, pois os sete por esposa a tiveram?

베트남어

lúc sống lại, đờn bà đó là vợ ai trong bảy anh em? vì hết thảy đều đã lấy người làm vợ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

disse-lhe marta: sei que ele há de ressurgir na ressurreição, no último dia.

베트남어

ma-thê thưa rằng: tôi vẫn biết rằng đến sự sống lại ngày cuối cùng, anh tôi sẽ sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e o ensino sobre batismos e imposição de mãos, e sobre ressurreição de mortos e juízo eterno.

베트남어

sự dạy về phép báp tem, phép đặt tay, sự kẻ chết sống lại, sự phán xét đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

chegaram então alguns dos saduceus, que dizem não haver ressurreição, e perguntaram-lhe:

베트남어

có mấy người sa-đu-sê, là người vẫn quyết rằng không có sự sống lại, đến gần Ðức chúa jêsus, mà hỏi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

com grande poder os apóstolos davam testemunho da ressurreição do senhor jesus, e em todos eles havia abundante graça.

베트남어

các sứ đồ lại lấy quyền phép rất lớn mà làm chứng về sự sống lại của Ðức chúa jêsus christ; và hết thảy đều được phước lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

começando desde o batismo de joão até o dia em que dentre nós foi levado para cima, um deles se torne testemunha conosco da sua ressurreição.

베트남어

từ khi giăng làm phép báp-tem cho đến ngày ngài được cất lên khỏi giữa chúng ta, phải có một người làm chứng cùng chúng ta về sự ngài sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ora, se se prega que cristo foi ressucitado dentre os mortos, como dizem alguns entre vós que não há ressurreição de mortos?

베트남어

vả, nếu giảng dạy rằng Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, thì sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e que com poder foi declarado filho de deus segundo o espírito de santidade, pela ressurreição dentre os mortos - jesus cristo nosso senhor,

베트남어

theo thần linh của thánh đức, thì bởi sự sống lại của ngài từ trong kẻ chết, được tỏ ra là con Ðức chúa trời có quyền phép, tức là Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

as mulheres receberam pela ressurreição os seus mortos; uns foram torturados, não aceitando o seu livramento, para alcançarem uma melhor ressurreição;

베트남어

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

a não ser acerca desta única palavra que, estando no meio deles, bradei: por causa da ressurreição dos mortos é que hoje estou sendo julgado por vós.

베트남어

hoặc có, thì cũng chỉ trách câu tôi nói giữa họ rằng: Ấy vì sự sống lại của kẻ chết mà hôm nay tôi bị xử đoán trước mặt các ông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

bendito seja o deus e pai de nosso senhor jesus cristo, que, segundo a sua grande misericórdia, nos regenerou para uma viva esperança, pela ressurreição de jesus cristo dentre os mortos,

베트남어

ngợi khen Ðức chúa trời, là cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài lấy lòng thương xót cả thể khiến chúng ta lại sanh, đặng chúng ta nhờ sự Ðức chúa jêsus christ sống lại từ trong kẻ chết mà có sự trông cậy sống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

bem-aventurado e santo é aquele que tem parte na primeira ressurreição; sobre estes não tem poder a segunda morte; mas serão sacerdotes de deus e de cristo, e reinarão com ele durante os mil anos.

베트남어

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,754,087,367 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인