검색어: restabelecida (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

restabelecida

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

e olhando para todos em redor, disse ao homem: estende a tua mão. ele assim o fez, e a mão lhe foi restabelecida.

베트남어

Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e olhando em redor para eles com indignação, condoendo-se da dureza dos seus corações, disse ao homem: estende a tua mão. ele estendeu, e lhe foi restabelecida.

베트남어

bấy giờ, ngài lấy mắt liếc họ, vừa giận vừa buồn vì lòng họ cứng cỏi, rồi phán cùng người nam rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì tay được lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e houve também holocaustos em abundância, juntamente com a gordura das ofertas pacíficas, e com as ofertas de libação para cada holocausto. assim se restabeleceu o ministério da casa do senhor.

베트남어

lại cũng có nhiều của lễ thiêu, mỡ của lễ thù ân, và lễ quán cặp theo mỗi của lễ thiêu. vậy, cuộc tế lễ trong đền Ðức giê-hô-va đã lập lại rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,939,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인