전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
e olhando para todos em redor, disse ao homem: estende a tua mão. ele assim o fez, e a mão lhe foi restabelecida.
Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e olhando em redor para eles com indignação, condoendo-se da dureza dos seus corações, disse ao homem: estende a tua mão. ele estendeu, e lhe foi restabelecida.
bấy giờ, ngài lấy mắt liếc họ, vừa giận vừa buồn vì lòng họ cứng cỏi, rồi phán cùng người nam rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì tay được lành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e houve também holocaustos em abundância, juntamente com a gordura das ofertas pacíficas, e com as ofertas de libação para cada holocausto. assim se restabeleceu o ministério da casa do senhor.
lại cũng có nhiều của lễ thiêu, mỡ của lễ thù ân, và lễ quán cặp theo mỗi của lễ thiêu. vậy, cuộc tế lễ trong đền Ðức giê-hô-va đã lập lại rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: