전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
car il est de la justice de dieu de rendre l`affliction à ceux qui vous affligent,
vả, theo sự công bình Ðức chúa trời, thì ắt là ngài lấy điều khổ báo cho những kẻ làm khổ anh em,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bien plus, nous nous glorifions même des afflictions, sachant que l`affliction produit la persévérance,
nào những thế thôi, nhưng chúng ta cũng khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sanh sự nhịn nhục,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
réjouissez-vous en espérance. soyez patients dans l`affliction. persévérez dans la prière.
hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ils se raseront la tête à cause de toi, ils se revêtiront de sacs, et ils pleureront sur toi dans l`amertume de leur âme, avec une vive affliction.
chúng nó sẽ cạo đầu vì chớ mầy, và thắt lưng bằng bao gai, trong lòng đau đớn, vì mầy khóc lóc cay đắng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
et il donna au second le nom d`Éphraïm, car, dit-il, dieu m`a rendu fécond dans le pays de mon affliction.
người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
attendriez-vous pour cela qu`ils eussent grandi, refuseriez-vous pour cela de vous marier? non, mes filles! car à cause de vous je suis dans une grande affliction de ce que la main de l`Éternel s`est étendue contre moi.
chúng con há lại muốn đợi cho đến chúng nó khôn lớn, và không lấy chồng khác hay sao? không, hỡi chúng con, nỗi sầu thảm của mẹ cay đắng muôn phần hơn của chúng con, vì tay của Ðức giê-hô-va đã giơ ra hại mẹ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: