검색어: anathoth (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

anathoth

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

hariph, anathoth, nébaï,

베트남어

ha-ríp, a-na-tốt, ni-bai,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

à anathoth, à nob, à hanania,

베트남어

và ở tại a-na-tốt, nốp, a-ta-nia,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les gens d`anathoth, cent vingt-huit;

베트남어

người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

abiézer, d`anathoth. mebunnaï, de huscha.

베트남어

a-bi-ê-xe ở a-na-tốt; mê-bô-nai ở hu-sa;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

anathoth et sa banlieue, et almon et sa banlieue, quatre villes.

베트남어

a-na-tốt và đất chung quanh thành, cùng anh-môn và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

maintenant, pourquoi ne réprimes-tu pas jérémie d`anathoth, qui prophétise parmi vous,

베트남어

vậy thì làm sao ngươi không trách giê-rê-mi ở a-na-tốt, là người xưng mình là tiên tri cho các ngươi dường ấy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fais éclater ta voix, fille de gallim! prends garde, laïs! malheur à toi, anathoth!

베트남어

hỡi con gái ga-lim, hãy cất tiếng kêu to! hỡi người la-ít, hãy ghé tai mà nghe! thương thay cho người a-na-tốt!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aucun d`eux n`échappera; car je ferai venir le malheur sur les gens d`anathoth, l`année où je les châtierai.

베트남어

sẽ không có dân sót cho chúng nó; vì đến năm thăm phạt, ta sẽ giáng tai vạ trên người nam của a-na-tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,552,245 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인