검색어: bienveillantes (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

bienveillantes

베트남어

những kẻ thiện tâm

마지막 업데이트: 2013-10-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

quelques-uns, il est vrai, prêchent christ par envie et par esprit de dispute; mais d`autres le prêchent avec des dispositions bienveillantes.

베트남어

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

c`est pourquoi aussi nous prions continuellement pour vous, afin que notre dieu vous juge dignes de la vocation, et qu`il accomplisse par sa puissance tous les dessins bienveillants de sa bonté, et l`oeuvre de votre foi,

베트남어

cho nên, chúng tôi vì anh em cầu nguyện không thôi, hầu cho Ðức chúa trời chúng ta khiến anh em xứng đáng với sự gọi của ngài, và cho ngài lấy quyền phép làm trọn trong anh em mọi ý định thương xót của lòng nhơn ngài và công việc của đức tin;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,770,787,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인