검색어: ceinture (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

ceinture

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

les conducteurs doivent porter leur ceinture.

베트남어

những người lái xe phải thắt đai an toàn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il délie la ceinture des rois, il met une corde autour de leurs reins.

베트남어

ngài mở trói cho các vua, và thắt xiềng xích nơi chơn họ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`arc des puissants est brisé, et les faibles ont la force pour ceinture.

베트남어

cây cung của kẻ dõng sĩ đã gãy, còn người yếu mòn thắt lưng bằng sức lực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

qu`elle lui serve de vêtement pour se couvrir, de ceinture dont il soit toujours ceint!

베트남어

nguyện sự rủa sả vì nó làm như cái áo để đắp mình, như cái đai để thắt lưng luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu feras la tunique de fin lin; tu feras une tiare de fin lin, et tu feras une ceinture brodée.

베트남어

ngươi hãy chế một cái áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, một cái mũ bằng vải gai mịn và một cái đai thêu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

j`achetai la ceinture, selon la parole de l`Éternel, et je la mis sur mes reins.

베트남어

vậy tôi theo lịnh Ðức giê-hô-va, mua đai, thắt vào lưng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jean avait un vêtement de poils de chameau, et une ceinture de cuir autour des reins. il se nourrissait de sauterelles et de miel sauvage.

베트남어

giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il ôta le manteau qu`il portait, pour le donner à david; et il lui donna ses vêtements, même son épée, son arc et sa ceinture.

베트남어

người cổi áo mình mặc mà trao cho Ða-vít, luôn với áo xống khác, cho đến gươm, cung, và đai của mình nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je levai les yeux, je regardai, et voici, il y avait un homme vêtu de lin, et ayant sur les reins une ceinture d`or d`uphaz.

베트남어

ta nhướng mắt nhìn xem, nầy, một người mặc vải gai, chung quanh lưng thắt đai bằng vàng ròng u-pha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la ceinture sera du même travail que l`éphod et fixée sur lui; elle sera d`or, de fil bleu, pourpre et cramoisi, et de fin lin retors.

베트남어

Ðai để cột ê-phót ở phía ngoài, sẽ làm nguyên miếng một cũng như công việc ê-phót, bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au fur et à mesure que l'avion s'approchait de turbulences, le pilote demanda aux passagers à bord de l'avion d'attacher leurs ceintures de sécurité.

베트남어

hồi máy bay gặp phải cơn gió, người phi công giạn hành khách buộc vào chỗ ngồi.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,165,403 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인