검색어: chaudière (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

chaudière

베트남어

lò hơi công nghiệp

마지막 업데이트: 2015-06-08
사용 빈도: 13
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car comme le bruit des épines sous la chaudière, ainsi est le rire des insensés. c`est encore là une vanité.

베트남어

vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

choisis dans le troupeau, et entasse du bois sous la chaudière; fais bouillir à gros bouillons, et que les os qui sont dedans cuisent aussi.

베트남어

hãy chọn con rất tốt trong bầy, và vì xương chất củi dưới nồi. hãy làm cho sôi sục sục lên, để nấu xương trong nồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils disent: ce n`est pas le moment! bâtissons des maisons! la ville est la chaudière, et nous sommes la viande.

베트남어

chúng nó nói rằng: hiện nay chưa gần kỳ xây nhà! thành nầy là nồi, chúng ta là thịt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

c`est pourquoi ainsi parle le seigneur, l`Éternel: malheur à la ville sanguinaire, chaudière pleine de rouille, et dont la rouille ne se détache pas! tires-en les morceaux les uns après les autres, sans recourir au sort.

베트남어

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn cho thành hay đổ máu, khốn cho nồi bị ten rét mà ten rét chưa trừ hết! hãy lấy từ tấm từ tấm ra cho hết, không có bắt thăm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,772,868,802 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인