검색어: commets (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

commets

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

elle lui répondit: non, mon frère, ne me déshonore pas, car on n`agit point ainsi en israël; ne commets pas cette infamie.

베트남어

nàng đáp với người rằng: không được anh; chớ làm nhục tôi, vì trong y-sơ-ra-ên người ta chẳng làm như vậy. chớ phạm sự ô hạnh nầy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pourquoi, si je vais vous voir, je rappellerai les actes qu`il commet, en tenant contre nous de méchants propos; non content de cela, il ne reçoit pas les frères, et ceux qui voudraient le faire, il les en empêche et les chasse de l`Église.

베트남어

cho nên, nếu tôi đến, tôi sẽ bới việc xấu người làm, là lấy lời luận độc ác mà nghịch cùng chúng ta. Ðiều đó còn chưa đủ, người lại không tiếp rước anh em nữa, mà ai muốn tiếp rước, thì người ngăn trở và đuổi ra khỏi hội thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,003,446 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인