검색어: compatissant (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

compatissant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

toujours il est compatissant, et il prête; et sa postérité est bénie.

베트남어

hằng ngày người thương xót, và cho mượn; dòng dõi người được phước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il a laissé la mémoire de ses prodiges, l`Éternel est miséricordieux et compatissant.

베트남어

ngài lập sự kỷ niệm về công việc lạ lùng của ngài. Ðức giê-hô-va hay làm ơn và có lòng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`Éternel est miséricordieux et compatissant, lent à la colère et riche en bonté;

베트남어

Ðức giê-hô-va có lòng thương xót, hay làm ơn, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la lumière se lève dans les ténèbres pour les hommes droits, pour celui qui est miséricordieux, compatissant et juste.

베트남어

Ánh sáng soi nơi tối tăm cho người ngay thẳng. người hay làm ơn, có lòng thương xót, và là công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais toi, seigneur, tu es un dieu miséricordieux et compatissant, lent à la colère, riche en bonté et en fidélité;

베트남어

nhưng, chúa ơi, chúa là Ðức chúa trời hay thương xót và làm ơn, chậm nóng giận, có sự nhơn từ và sự chơn thật dư dật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

déchirez vos coeurs et non vos vêtements, et revenez à l`Éternel, votre dieu; car il est compatissant et miséricordieux, lent à la colère et riche en bonté, et il se repent des maux qu`il envoie.

베트남어

hãy xé lòng các ngươi, và đừng xé áo các ngươi. khá trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi; vì ngài là nhơn từ và hay thương xót, chậm giận và giàu ơn, đổi ý về sự tai vạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,686,585 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인