전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
toujours il est compatissant, et il prête; et sa postérité est bénie.
hằng ngày người thương xót, và cho mượn; dòng dõi người được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il a laissé la mémoire de ses prodiges, l`Éternel est miséricordieux et compatissant.
ngài lập sự kỷ niệm về công việc lạ lùng của ngài. Ðức giê-hô-va hay làm ơn và có lòng thương xót.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
l`Éternel est miséricordieux et compatissant, lent à la colère et riche en bonté;
Ðức giê-hô-va có lòng thương xót, hay làm ơn, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
la lumière se lève dans les ténèbres pour les hommes droits, pour celui qui est miséricordieux, compatissant et juste.
Ánh sáng soi nơi tối tăm cho người ngay thẳng. người hay làm ơn, có lòng thương xót, và là công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mais toi, seigneur, tu es un dieu miséricordieux et compatissant, lent à la colère, riche en bonté et en fidélité;
nhưng, chúa ơi, chúa là Ðức chúa trời hay thương xót và làm ơn, chậm nóng giận, có sự nhơn từ và sự chơn thật dư dật.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
déchirez vos coeurs et non vos vêtements, et revenez à l`Éternel, votre dieu; car il est compatissant et miséricordieux, lent à la colère et riche en bonté, et il se repent des maux qu`il envoie.
hãy xé lòng các ngươi, và đừng xé áo các ngươi. khá trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi; vì ngài là nhơn từ và hay thương xót, chậm giận và giàu ơn, đổi ý về sự tai vạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: