검색어: connaissez (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

connaissez

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

mais il leur dit: j`ai à manger une nourriture que vous ne connaissez pas.

베트남어

ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si vous connaissez les auteurs du logiciel du serveur, envoyez -leur un rapport de bogue directement.

베트남어

nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi này trực tiếp cho họ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il leur dit: connaissez-vous laban, fils de nachor? ils répondirent: nous le connaissons.

베트남어

người hỏi: các anh có biết la-ban, con trai na-cô, chăng? Ðáp rằng: chúng tôi biết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais vous les connaissez, et vous êtes d`accord; pourquoi donc vous laisser aller à de vaines pensées?

베트남어

nầy, chánh các bạn đã thấy điều đó, vậy, nhơn sao còn có những tư tưởng hư không kia?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dès qu`ils ont poussé, vous connaissez de vous-mêmes, en regardant, que déjà l`été est proche.

베트남어

khi nó mới nứt lộc, các ngươi thấy thì tự biết rằng mùa hạ đã gần đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je vous ai écrit, non que vous ne connaissiez pas la vérité, mais parce que vous la connaissez, et parce qu`aucun mensonge ne vient de la vérité.

베트남어

ta viết cho các con, chẳng phải vì các con không biết lẽ thật, nhưng vì các con biết lẽ thật, và hiểu rằng chẳng có sự dối trá nào bởi lẽ thật mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

connaissant donc la crainte du seigneur, nous cherchons à convaincre les hommes; dieu nous connaît, et j`espère que dans vos consciences vous nous connaissez aussi.

베트남어

vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

instruisez-vous par une comparaison tirée du figuier. dès que ses branches deviennent tendres, et que les feuilles poussent, vous connaissez que l`été est proche.

베트남어

hãy nghe lời thí dụ về cây vả. vừa khi nhánh nó trở nên non và nứt lộc, thì biết mùa hạ gần tới.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car vous connaissez la grâce de notre seigneur jésus christ, qui pour vous s`est fait pauvre, de riche qu`il était, afin que par sa pauvreté vous fussiez enrichis.

베트남어

vì anh em biết ơn của Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài vốn giàu, vì anh em mà tự làm nên nghèo, hầu cho bởi sự nghèo của ngài, anh em được nên giàu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ceci est la dernière astuce. si vous connaissez d'autres trucs et astuces, merci de m'envoyer un message électronique à l'adresse blackie@kde. org

베트남어

Đây là mẹo cuối cùng. nếu bạn biết mẹo thêm, vui lòng gởi thư cho địa chỉ blackie@ kde. org.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,775,380 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인