검색어: consolateur (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

consolateur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

et moi, je prierai le père, et il vous donnera un autre consolateur, afin qu`il demeure éternellement avec vous,

베트남어

ta lại sẽ nài xin cha, ngài sẽ ban cho các ngươi một Ðấng yên ủi khác, để ở với các ngươi đời đời,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais le consolateur, l`esprit saint, que le père enverra en mon nom, vous enseignera toutes choses, et vous rappellera tout ce que je vous ai dit.

베트남어

nhưng Ðấng yên ủi, tức là Ðức thánh linh mà cha sẽ nhơn danh ta sai xuống, Ðấng ấy sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự, nhắc lại cho các ngươi nhớ mọi điều ta đã phán cùng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

quand sera venu le consolateur, que je vous enverrai de la part du père, l`esprit de vérité, qui vient du père, il rendra témoignage de moi;

베트남어

khi nào Ðấng yên ủi sẽ đến, là Ðấng ta sẽ bởi cha sai xuống, tức là thần lẽ thật ra từ cha, ấy chính ngài sẽ làm chứng về ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

cependant je vous dis la vérité: il vous est avantageux que je m`en aille, car si je ne m`en vais pas, le consolateur ne viendra pas vers vous; mais, si je m`en vais, je vous l`enverrai.

베트남어

dầu vậy, ta nói thật cùng các ngươi: ta đi là ích lợi cho các ngươi; vì nếu ta không đi, Ðấng yên ủi sẽ không đến cùng các ngươi đâu; song nếu ta đi, thì ta sẽ sai ngài đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,322,983 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인