전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et moi, je prierai le père, et il vous donnera un autre consolateur, afin qu`il demeure éternellement avec vous,
ta lại sẽ nài xin cha, ngài sẽ ban cho các ngươi một Ðấng yên ủi khác, để ở với các ngươi đời đời,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mais le consolateur, l`esprit saint, que le père enverra en mon nom, vous enseignera toutes choses, et vous rappellera tout ce que je vous ai dit.
nhưng Ðấng yên ủi, tức là Ðức thánh linh mà cha sẽ nhơn danh ta sai xuống, Ðấng ấy sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự, nhắc lại cho các ngươi nhớ mọi điều ta đã phán cùng các ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
quand sera venu le consolateur, que je vous enverrai de la part du père, l`esprit de vérité, qui vient du père, il rendra témoignage de moi;
khi nào Ðấng yên ủi sẽ đến, là Ðấng ta sẽ bởi cha sai xuống, tức là thần lẽ thật ra từ cha, ấy chính ngài sẽ làm chứng về ta.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
cependant je vous dis la vérité: il vous est avantageux que je m`en aille, car si je ne m`en vais pas, le consolateur ne viendra pas vers vous; mais, si je m`en vais, je vous l`enverrai.
dầu vậy, ta nói thật cùng các ngươi: ta đi là ích lợi cho các ngươi; vì nếu ta không đi, Ðấng yên ủi sẽ không đến cùng các ngươi đâu; song nếu ta đi, thì ta sẽ sai ngài đến.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: