검색어: corail (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

corail

베트남어

san hô

마지막 업데이트: 2012-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

corail 1color

베트남어

tóc ngô1color

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

simule la naissance d'un corail au ralenti. Écrit par frederic roeber.

베트남어

mô phỏng sự lớn lên của san hô, hơi chậm. hình không thật lắm. viết bởi frederick roeber.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le corail et le cristal ne sont rien auprès d`elle: la sagesse vaut plus que les perles.

베트남어

còn san hô và thủy tinh, thì chẳng cần nói đến; giá trị sự khôn ngoan thật cao hơn châu báu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ses princes étaient plus éclatants que la neige, plus blancs que le lait; ils avaient le teint plus vermeil que le corail; leur figure était comme le saphir.

베트남어

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la syrie trafiquait avec toi, a cause du grand nombre de tes produits; d`escarboucles, de pourpre, de broderies, de byssus, de corail et de rubis, elle pourvoyait tes marchés.

베트남어

vì tay mầy chế tạo rất nhiều, nên sy-ri buôn bán với mầy, và lấy bích ngọc, vải điều, đồ thêu, vải gai mịn, san hô, hồng ngọc mà đổi hàng của mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,767,331,152 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인