검색어: ennemis (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

ennemis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

détruire les tanks de vos ennemis.

베트남어

phá hủy những chiếc xe tăng của đối phương.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les oiseaux sont les ennemis naturels des insectes.

베트남어

chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

Écartez vos ennemis, mais faites attention aux embûches

베트남어

Đẩy kẻ thù của bạn ra xa, nhưng cố gắng tránh xa những chướng ngại vật

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

attendant désormais que ses ennemis soient devenus son marchepied.

베트남어

từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et l`homme aura pour ennemis les gens de sa maison.

베트남어

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

chassez l'or, évitez les ennemis et résolvez des énigmescomment

베트남어

comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils ouvrent la bouche contre nous, tous ceux qui sont nos ennemis.

베트남어

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je revêtirai de honte ses ennemis, et sur lui brillera sa couronne.

베트남어

ta sẽ lấy sự hổ thẹn mặc cho kẻ thù nghịch người; còn mão triều người sẽ rực rỡ trên đầu người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

collectez des pouvoirs surnaturels et évitez de croiser le chemin de vos ennemis

베트남어

thu thập năng lượng và tránh cái đuôi của đối thủ

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je les hais d`une parfaite haine; ils sont pour moi des ennemis.

베트남어

tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tuer des ennemis diaboliques en les capturant dans des bulles et en les faisant éclater.

베트남어

giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car mes ennemis parlent de moi, et ceux qui guettent ma vie se consultent entre eux,

베트남어

vì những kẻ thù nghịch nói nghịch tôi, những kẻ rình rập linh hồn tôi đồng mưu cùng nhau,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car leur rocher n`est pas comme notre rocher, nos ennemis en sont juges.

베트남어

vì hòn đá chúng nó chẳng phải như hòn Ðá chúng ta, thù nghịch chúng ta cũng xét đoán như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

devant lui, les habitants du désert fléchiront le genou, et ses ennemis lécheront la poussière.

베트남어

những người ở đồng vắng sẽ cúi lạy trước mặt người; còn các kẻ thù nghịch người sẽ liếm bụi đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

délivre-moi de mes ennemis, ô Éternel! auprès de toi je cherche un refuge.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; tôi chạy nương náu mình nơi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ce jour même, pilate et hérode devinrent amis, d`ennemis qu`ils étaient auparavant.

베트남어

trước kia phi-lát với vua hê-rốt thù hiềm nhau, nhưng nội ngày ấy trở nên bạn hữu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car l`Éternel, votre dieu, marche avec vous, pour combattre vos ennemis, pour vous sauver.

베트남어

bởi giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðấng cùng đi với các ngươi, đặng vì các ngươi đánh kẻ thù nghịch và giải cứu cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

après qu`il aura chassé tous tes ennemis devant toi, comme l`Éternel l`a dit.

베트남어

và Ðức giê-hô-va sẽ đuổi hết những kẻ thù nghịch ra khỏi trước mặt ngươi, y như ngài đã phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fais briller les éclairs, et disperse mes ennemis! lance tes flèches, et mets-les en déroute!

베트남어

xin hãy phát chớp nhoáng làm tản lạc kẻ thù nghịch, bắn tên chúa mà làm cho chúng nó lạc đường.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dites à dieu: que tes oeuvres sont redoutables! a cause de la grandeur de ta force, tes ennemis te flattent.

베트남어

hãy thưa cùng Ðức chúa trời rằng: các việc chúa đáng sợ thay! nhơn vì quyền năng rất lớn của chúa, những kẻ thù nghịch chúa đều sẽ suy phục chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,738,007 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인