검색어: exhortation (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

exhortation

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

je vous prie, frères, de supporter ces paroles d`exhortation, car je vous ai écrit brièvement.

베트남어

hỡi anh em, xin hãy vui lòng nhận lấy những lời khuyên bảo nầy; ấy tôi đã viết vắn tắt cho anh em vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

joseph, surnommé par les apôtres barnabas, ce qui signifie fils d`exhortation, lévite, originaire de chypre,

베트남어

vậy có giô-sép mà các sứ đồ đặt tên là ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi, về họ lê-vi, quê hương tại chíp-rơ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jusqu`à ce que je vienne, applique-toi à la lecture, à l`exhortation, à l`enseignement.

베트남어

hãy chăm chỉ đọc sách, khuyên bảo, dạy dỗ, cho đến chừng ta đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

après la lecture de la loi et des prophètes, les chefs de la synagogue leur envoyèrent dire: hommes frères, si vous avez quelque exhortation à adresser au peuple, parlez.

베트남어

vừa đọc sánh luật và sách các tiên tri xong, các chủ nhà hội sai sứ nói cùng hai người rằng: hỡi anh em, nếu có mấy lời khuyên bảo dân chúng, hãy giảng đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est ainsi que jean annonçait la bonne nouvelle au peuple, en lui adressant encore beaucoup d`autres exhortations.

베트남어

trong khi giăng rao truyền tin lành, thì cũng khuyên bảo dân chúng nhiều điều nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,858,834 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인