검색어: formèrent (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

formèrent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

ceux qui formèrent ce complot étaient plus de quarante,

베트남어

có hơn bốn mươi người đã lập mưu đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

israël et les philistins se formèrent en bataille, armée contre armée.

베트남어

y-sơ-ra-ên và dân phi-li-tin dàn trận, hai đạo quân đối nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ses serviteurs se soulevèrent et formèrent une conspiration; ils frappèrent joas dans la maison de millo, qui est à la descente de silla.

베트남어

các tôi tớ giô-ách dấy loạn nghịch cùng người, giết người tại mi-lô, trên con đường đi xuống si-la.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jachath était le chef, et zina le second; jeusch et beria n`eurent pas beaucoup de fils, et ils formèrent une seule maison paternelle dans le dénombrement.

베트남어

gia-hát làm trưởng, còn xi-xa là con thứ; nhưng giê-úc và bê-ri-a không có con cháu nhiều; nên khi lấy số thì kể chúng như một nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en ce temps-là, les philistins rassemblèrent leurs troupes et formèrent une armée, pour faire la guerre à israël. akisch dit à david: tu sais que tu viendras avec moi à l`armée, toi et tes gens.

베트남어

về lối nầy, dân phi-li-tin hiệp với các cơ binh làm một đạo đặng giao chiến cùng y-sơ-ra-ên. a-kích nói cùng Ða-vít rằng: ngươi phải biết rằng ngươi và những kẻ theo ngươi sẽ đi ra trận cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,477,493 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인