검색어: gonorrhée (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

gonorrhée

베트남어

lậu mủ

마지막 업데이트: 2014-05-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

telle est la loi pour celui qui a une gonorrhée ou qui est souillé par une pollution,

베트남어

Ðó là luật lệ về người nào bị bịnh bạch trược hay là vì cớ di tinh bị ô uế,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ordonne aux enfants d`israël de renvoyer du camp tout lépreux, et quiconque a une gonorrhée ou est souillé par un mort.

베트남어

hãy biểu dân y-sơ-ra-ên đuổi ra ngoài trại quân hết thảy người phung, người có bịnh bạch trược, và người vì cớ đụng đến một xác chết nào đã bị ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

parlez aux enfants d`israël, et dites-leur: tout homme qui a une gonorrhée est par là même impur.

베트남어

hãy truyền cho dân y-sơ-ra-ên rằng: phàm người nam nào thân mình bị bịnh bạch trược, thì vì cớ đó bị ô uế;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

c`est à cause de sa gonorrhée qu`il est impur: que sa chair laisse couler son flux, ou qu`elle le retienne, il est impur.

베트남어

sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,750,134,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인