검색어: montures (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

montures

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu feras des montures d`or,

베트남어

ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et tu arrêteras par devant les bouts des deux cordons aux deux montures placées sur les épaulettes de l`éphod.

베트남어

và hai đầu sợi chuyền cột vào móc gài, đoạn gắn trên hai đai vai ê-phót về phía đằng trước ngực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on arrêta par devant les bouts des deux cordons aux deux montures placées sur les épaulettes de l`éphod. -

베트남어

rồi chuyền hai đầu của hai sợi chuyền vào móc gài nơi đai vai ê-phót, về phía trước ngực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on fit deux montures d`or et deux anneaux d`or, et on mit les deux anneaux aux deux extrémités du pectoral.

베트남어

cũng làm hai cái móc và hai cái khoanh bằng vàng, để hai khoanh nơi hai góc đầu bảng đeo ngực;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

quatrième rangée, une chrysolithe, un onyx, un jaspe. ces pierres seront enchâssées dans leurs montures d`or.

베트남어

hàng thứ tư, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não, và bích ngọc. các ngọc nầy sẽ khảm vào khuôn bằng vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et deux chaînettes d`or pur, que tu tresseras en forme de cordons; et tu fixeras aux montures les chaînettes ainsi tressées.

베트남어

đánh hai sợi dây chuyền nhỏ bằng vàng ròng như hình dây, rồi để chuyền đánh như thế vào móc gài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu graveras sur les deux pierres les noms des fils d`israël, comme on grave les pierres et les cachets; tu les entoureras de montures d`or.

베트남어

phải khắc các tên con trai y-sơ-ra-ên trên hai viên bích ngọc đó, như cách của thợ khắc con dấu, và khảm trong khuôn bằng vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on entoura de montures d`or des pierres d`onyx, sur lesquelles on grava les noms des fils d`israël, comme on grave les cachets.

베트남어

họ khảm trong khuôn vàng các bích ngọc có khắc tên các chi phái y-sơ-ra-ên, như người ta khắc con dấu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on écrivit au nom du roi assuérus, et l`on scella avec l`anneau du roi. on envoya les lettres par des courriers ayant pour montures des chevaux et des mulets nés de juments.

베트남어

mạc-đô-chê viết nhơn danh vua a-suê-ru và ấn dấu bằng chiếc nhẫn của vua; rồi sai lính trạm đem thơ đi cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, bởi ngựa để giống sanh ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

qui veut voyager loin ménage sa monture.

베트남어

muốn đi xa đừng dốc sức.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,492,698 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인