검색어: mourante (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

mourante

베트남어

chết

마지막 업데이트: 2012-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et comme elle allait rendre l`âme, car elle était mourante, elle lui donna le nom de ben oni; mais le père l`appela benjamin.

베트남어

vả, bởi ra-chên gần trút linh hồn, vì đương cơn hấp hối, nên người đặt đứa con trai đó tên là bê-nô-ni; còn cha nó lại đặt tên là bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ainsi parle à tyr le seigneur, l`Éternel: au bruit de ta chute, quand les mourants gémissent, quand le carnage est dans ton sein, les îles tremblent.

베트남어

chúa giê-hô-va phán cùng thành ty-rơ rằng: nghe tiếng mầy đổ xuống, kẻ bị thương rên siếc, sự giết lát làm ra giữa mầy, các cù lao nghe vậy, há chẳng rúng động sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,500,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인