전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
parapluie
dù
마지막 업데이트: 2012-10-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
j'ai perdu mon parapluie.
tôi đánh mất chiếc ô của tôi.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
n'oublie pas d'apporter un parapluie.
bạn đừng quen mang ô.
quelqu'un a dû prendre mon parapluie par inadvertance.
có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.
j'avais un parapluie, mais mon ami n'en avait pas.
tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
as-tu retrouvé le parapluie que tu disais avoir perdu l'autre jour ?
bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?