검색어: précipité (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

précipité

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

mais tu as été précipité dans le séjour des morts, dans les profondeurs de la fosse.

베트남어

nhưng ngươi phải xuống nơi âm phủ, sa vào nơi vực thẳm!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

quand le dragon vit qu`il avait été précipité sur la terre, il poursuivit la femme qui avait enfanté l`enfant mâle.

베트남어

khi rồng thấy mình bị quăng xuống đất, bèn đuổi theo người đờn bà đã sanh con trai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et il fut précipité, le grand dragon, le serpent ancien, appelé le diable et satan, celui qui séduit toute la terre, il fut précipité sur la terre, et ses anges furent précipités avec lui.

베트남어

con rồng lớn đó bị quăng xuống, tức là con rắn xưa, gọi là ma quỉ và sa-tan, dỗ dành cả thiên hạ; nó đã bị quăng xuống đất, các sứ nó cũng bị quăng xuống với nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a qui ressembles-tu ainsi en gloire et en grandeur parmi les arbres d`Éden? tu seras précipité avec les arbres d`Éden dans les profondeurs de la terre, tu seras couché au milieu des incirconcis, avec ceux qui ont péri par l`épée. voilà pharaon et toute sa multitude! dit le seigneur, l`Éternel.

베트남어

trong những cây của vườn Ê-đen, thì ngươi là giống ai về sự vinh hiển tôn trọng? ngươi cũng sẽ bị xô xuống cùng với các cây của Ê-đen trong nơi vực sâu của đất; ngươi sẽ nằm chính giữa những kẻ không chịu cắt bì, với những kẻ đã bị gươm giết. pha-ra-ôn và hết thảy dân chúng người sẽ như vầy, chúa giê-hô-va phán.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,152,185 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인