검색어: proconsul (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

proconsul

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

alors le proconsul, voyant ce qui était arrivé, crut, étant frappé de la doctrine du seigneur.

베트남어

quan trấn thủ thấy sự đã xảy đến, bèn tin, lấy làm lạ về đạo chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

du temps que gallion était proconsul de l`achaïe, les juifs se soulevèrent unanimement contre paul, et le menèrent devant le tribunal,

베트남어

lúc ga-li-ôn đang làm quan trấn thủ xứ a-chai, người giu-đa đồng lòng nổi lên nghịch cùng phao-lô và kéo người đến tòa án,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

qui était avec le proconsul sergius paulus, homme intelligent. ce dernier fit appeler barnabas et saul, et manifesta le désir d`entendre la parole de dieu.

베트남어

vốn ở với quan trấn thủ tên là sê-giúp phau-lút là người khôn ngoan. người nầy đã sai mời ba-na-ba và sau-lơ đến, và xin nghe đạo Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais Élymas, le magicien, -car c`est ce que signifie son nom, -leur faisait opposition, cherchant à détourner de la foi le proconsul.

베트남어

nhưng Ê-ly-ma, tức là thuật sĩ (ấy là ý-nghĩa tên người), ngăn hai người đó, ráng sức tìm phương làm cho quan trấn thủ không tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si donc démétrius et ses ouvriers ont à se plaindre de quelqu`un, il y a des jours d`audience et des proconsuls; qu`ils s`appellent en justice les uns les autres.

베트남어

vậy, nếu Ðê-mê-triu và các thợ làm công ở với người có cần kiện cáo ai, thì đã có ngày xử đoán và quan trấn thủ; mặc họ kiện cáo nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,398,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인