검색어: que fais (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

que fais

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

que fais-tu habituellement après l'école?

베트남어

tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái

마지막 업데이트: 2021-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

parce que la parole du roi est puissante; et qui lui dira: que fais-tu?

베트남어

vả lại, lời vua có quyền; ai dám nói với người rằng: ngươi làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

s`il enlève, qui s`y opposera? qui lui dira: que fais-tu?

베트남어

kìa, ngài vớ lấy mồi, ai ngăn trở ngài được? ai sẽ nói với ngài rằng: chúa làm chi vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

quel miracle fais-tu donc, lui dirent-ils, afin que nous le voyions, et que nous croyions en toi? que fais-tu?

베트남어

chúng bèn nói rằng: thế thì thầy làm phép lạ gì, để cho chúng tôi thấy và tin? thầy làm công việc gì?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

comme ils étaient près de la maison de mica, ils reconnurent la voix du jeune lévite, s`approchèrent et lui dirent: qui t`a amené ici? que fais-tu dans ce lieu? et qu`as-tu ici?

베트남어

chúng đương ở gần bên nhà mi-ca, thì nghe tiếng của gã trẻ tuổi, là người lê-vi, bèn lại gần mà hỏi rằng: ai dẫn ngươi đến đây? ngươi ở đây làm chi, và ở chỗ nầy có gì?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,735,184,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인