검색어: théraphim (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

théraphim

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tandis que laban était allé tondre ses brebis, rachel déroba les théraphim de son père;

베트남어

trong lúc la-ban mắc đi hớt lông chiên người, thì ra-chên ăn cắp các pho tượng thờ trong nhà của cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ces gens revinrent, et voici, le théraphim était dans le lit, et une peau de chèvre à son chevet.

베트남어

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car les enfants d`israël resteront longtemps sans roi, sans chef, sans sacrifice, sans statue, sans éphod, et sans théraphim.

베트남어

vì con cái y-sơ-ra-ên sẽ trải qua nhiều ngày, không vua, không quan trưởng, không của lễ, không trụ tượng, không ê-phót, và không thê-ra-phim.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ce mica avait une maison de dieu; il fit un éphod et des théraphim, et il consacra l`un de ses fils, qui lui servit de prêtre.

베트남어

như vậy, nhà mi-ca trở nên một cái miếu thờ thần. người cũng làm một cái ê-phót, và những thê-ra-phim, rồi lập một con trai mình làm thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

rachel avait pris les théraphim, les avait mis sous le bât du chameau, et s`était assise dessus. laban fouilla toute la tente, et ne trouva rien.

베트남어

vả, ra-chên có lấy mấy pho tượng đó, giấu dưới bành lạc đà, rồi ngồi lên trên. la-ban soát lục khắp trại chẳng gặp pho tượng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le prêtre éprouva de la joie dans son coeur; il prit l`éphod, les théraphim, et l`image taillée, et se joignit à la troupe.

베트남어

thầy tế lễ mừng lòng, lấy ê-phót, những thê-ra-phim, và tượng chạm, rồi nhập với bọn ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors les cinq hommes qui étaient allés pour explorer le pays de laïs prirent la parole et dirent à leurs frères: savez-vous qu`il y a dans ces maisons-là un éphod, des théraphim, une image taillée et une image en fonte? voyez maintenant ce que vous avez à faire.

베트남어

bấy giờ, năm người đã đi do thám xứ la-ít cất tiếng nói cùng anh em mình rằng: trong nhà nầy có một cái ê-phót, những thê-ra-phim, và một tượng chạm với chơn bằng vàng gang; anh em có biết chăng? vậy, bây giờ hãy xem điều anh em phải làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,972,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인