검색어: tromperies (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

tromperies

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu livres ta bouche au mal, et ta langue est un tissu de tromperies.

베트남어

ngươi thả miệng mình nói xấu, buông lưỡi mình thêu dệt sự dối gạt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

sa bouche est pleine de malédictions, de tromperies et de fraudes; il y a sous sa langue de la malice et de l`iniquité.

베트남어

miệng hắn đầy sự nguyền rủa, sự giả dối, và sự gian lận; dưới lưỡi nó chỉ có sự khuấy khỏa và gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

recevant ainsi le salaire de leur iniquité. ils trouvent leurs délices à se livrer au plaisir en plein jour; hommes tarés et souillés, ils se délectent dans leurs tromperies, en faisant bonne chère avec vous.

베트남어

chúng nó lấy sự chơi bời giữa ban ngày làm sung sướng, là người xấu xa ô uế, ưa thích sự dối trá mình đang khi ăn tiệc với anh em;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

afin que nous ne soyons plus des enfants, flottants et emportés à tout vent de doctrine, par la tromperie des hommes, par leur ruse dans les moyens de séduction,

베트남어

ngài muốn chúng ta không như trẻ con nữa, bị người ta lừa đảo, bị mưu chước dỗ dành làm cho lầm lạc, mà day động và dời đổi theo chiều gió của đạo lạc,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,979,686 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인