검색어: trompette (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

trompette

베트남어

trumpet

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et si la trompette rend un son confus, qui se préparera au combat?

베트남어

lại nếu kèn trổi tiếng lộn xộn, thì ai sửa soạn mà ra trận?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

sonnez de la trompette en sion! publiez un jeûne, une convocation solennelle!

베트남어

hãy thổi kèn trong si-ôn; hãy định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

un jour où retentiront la trompette et les cris de guerre contre les villes fortes et les tours élevées.

베트남어

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le son de la trompette retentissait de plus en plus fortement. moïse parlait, et dieu lui répondait à haute voix.

베트남어

tiếng kèn càng vang động; môi-se nói, Ðức chúa trời đáp tiếng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

si cet homme voit venir l`épée sur le pays, sonne de la trompette, et avertit le peuple;

베트남어

nếu người nầy thấy gươm đến trong đất, thì thổi kèn để răn bảo dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

jusques à quand verrai-je la bannière, et entendrai-je le son de la trompette? -

베트남어

tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et disant au sixième ange qui avait la trompette: délie les quatre anges qui sont liés sur le grand fleuve d`euphrate.

베트남어

tiếng ấy nói cùng vị thiên sứ thứ sáu đương cầm loa rằng: hãy cổi cho bốn vị thiên sứ bị trói trên bờ sông Ơ-phơ-rát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et si celui qui entend le son de la trompette ne se laisse pas avertir, et que l`épée vienne le surprendre, son sang sera sur sa tête.

베트남어

bấy giờ, hễ ai nghe tiếng kèn mà không chịu răn bảo, và nếu gươm đến bắt lấy nó, thì máu của người ấy sẽ đổ lại trên nó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

chacun d`eux, en travaillant, avait son épée ceinte autour des reins. celui qui sonnait de la trompette se tenait près de moi.

베트남어

những kẻ xây sửa, ai nấy đều có cây gươm mình đeo nơi lưng, rồi xây sửa; còn kẻ thổi kèn thì ở bên tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

crie à plein gosier, ne te retiens pas, Élève ta voix comme une trompette, et annonce à mon peuple ses iniquités, a la maison de jacob ses péchés!

베트남어

hãy kêu to lên, đừng dứt; hãy cất tiếng lên như cái loa; rao bảo tội lỗi dân ta cho nó, và rao bảo sự gian ác nhà gia-cốp cho nhà ấy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

gédéon fut revêtu de l`esprit de l`Éternel; il sonna de la trompette, et abiézer fut convoqué pour marcher à sa suite.

베트남어

thần của Ðức giê-hô-va cảm hóa ghê-đê-ôn; người thổi kèn, các người a-bi-ê-xê-rít bèn hiệp lại đặng theo người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

au son de la trompette, rassemblez-vous auprès de nous, vers le lieu d`où vous l`entendrez; notre dieu combattra pour nous.

베트남어

tại nơi nào các ngươi nghe tiếng kèn, thì hãy nhóm lại cùng chúng ta ở đó; Ðức chúa trời của chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

absalom envoya des espions dans toutes les tribus d`israël, pour dire: quand vous entendrez le son de la trompette, vous direz: absalom règne à hébron.

베트남어

Áp-sa-lôm sai những kẻ do thám rao lịnh nầy khắp trong các chi phái y-sơ-ra-ên rằng: thoạt khi anh em nghe tiếng kèn, thì hãy nói: Áp-sa-lôm làm vua tại hếp-rôn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

trompettes

베트남어

trumpet

마지막 업데이트: 2012-07-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,585,690 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인