전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kirjallisena, chapellen allekirjoituksella.
nếu anh không giúp chúng giết palmer, bọn chúng sẽ giết họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
signaalit ovat salatut samalla allekirjoituksella.
nhưng mà có hơi kì lạ toàn bộ đều tương tự như chữ ký đó
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metodia% 1 kutsuttiin epäkelvolla allekirjoituksella
phương pháp% 1 được gọi với chữ ký không đúng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
puun sisällä, lasiin suljettuna, - oli kortti miehen allekirjoituksella.
Được rồi, gọi cho tôi khi có động tĩnh nhé. nghe rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- allekirjoituksia vaille valmis.
Đã được ký
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: