검색어: arvossapidetty (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

arvossapidetty

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

ja herra antoi kansan päästä egyptiläisten suosioon. myöskin mooses oli hyvin arvossapidetty mies egyptin maassa, sekä faraon palvelijain että kansan silmissä.

베트남어

Ðức giê-hô-va làm cho dân sự được ơn trước mặt người Ê-díp-tô; môi-se cũng là một người rất tôn trọng trong xứ Ê-díp-tô, trước mắt quần thần của pha-ra-ôn và trước mắt dân ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tuli joosef, arimatialainen, arvossapidetty neuvoston jäsen, joka hänkin odotti jumalan valtakuntaa, rohkaisi mielensä ja meni sisälle pilatuksen luo ja pyysi jeesuksen ruumista.

베트남어

bấy giờ là ngày sắm sửa, nghĩa là hôm trước ngày sa-bát; khi đã chiều tối,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja nuo, joita jonakin pidettiin - millaisia lienevät olleet, ei kuulu minuun; jumala ei katso henkilöön - nuo arvossapidetyt eivät velvoittaneet minua mihinkään enempään,

베트남어

còn như những kẻ mà người ta tôn trọng lắm, (trước kia là kẻ thể nào, thì chẳng can dự gì với tôi, Ðức chúa trời không tây vị ai hết), tôi nói, những kẻ đó dầu tôn trọng lắm, cũng chẳng làm cho tôi thêm ích chút nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,362,305 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인