전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- decepticonien johtaja.
hắn là kẻ đứng đầu phe decepticons.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-tämä on decepticonien ansa.
- Đó là cái bẫy của decepticon.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vaistoan decepticonien olevan liikekannalla.
tín hiệu cho thấy bọn decepticons đang chuẩn bị di chuyển.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heillä oli iso kasa kuolleiden decepticonien päitä.
họ đã có cả mớ hỗn độn những cái đầu decepticon đã chết và họ đang tải bộ não của bọn chúng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä osaa decepticonien paluusta et tajua? hei!
phần nào của câu "lũ decepticons đã quay lại" mà các người không hiểu hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mutta sitten syttyi sota vapauden puolesta taistelevien autobottien ja tyranniasta haaveilevien decepticonien välillä.
nhưng rồi một cuộc chiến đã xảy ra giữa những autobots, những người máy chiến đấu vì tự do và những decepticons, những kẻ nuôi mộng bá quyền.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
herra kenraali, liittomme on torjunut kuusi decepticonien hyökkäystä tänä vuonna, - kaikki eri maanosissa.
tướng quân liên minh của ta đã ngăn chận 6 cuộc đột kích của deception trong năm nay. mỗi cuộc trên mỗi châu lục khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
planeettamme oli aikoinaan voimakas imperiumi. rauhallinen ja oikeudenmukainen, - kunnes megatron, decepticonien johtaja, petti meidät.
hành tinh của chúng tôi đã từng là một đế chế hùng mạnh, hòa bình và chỉ tới khi chúng tôi phản bội bởi tên megatron
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- decepticonit.
- phe decepticon.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: