검색어: erimielisyytemme (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

erimielisyytemme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

meillä on ollut erimielisyytemme.

베트남어

quan điểm chính trị của ta đã để ngươi phải đồng minh với mary.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tabo, on aika unohtaa erimielisyytemme.

베트남어

tabo, giờ là lúc ta gạt bỏ sư khác biệt lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olemme kokoontuneet selvittämään erimielisyytemme.

베트남어

ta đã gặp nhau ở đây là để bỏ những hiềm khích qua 1 bên! vẫn còn thì giờ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

erimielisyytemme on sovittava ennen auringonlaskua.

베트남어

vì binh lính, chúng ta phải dừng lại trước khi quá muộn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

...ja pysykööt menneet erimielisyytemme menneinä.

베트남어

.. và có lẽ những dị biệt từ quá khứ sẽ được chôn vùi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

unohdetaan erimielisyytemme ja tartutaan yhteiseen tavoitteeseemme.

베트남어

chúng ta bỏ lại sự khác biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kolme kuukautta sitten, meillä oli erimielisyytemme!

베트남어

3 tháng trước mày và tao đã cãi nhau!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos unohdat erimielisyytemme, - voimme tehdä yhteistyötä.

베트남어

nhưng nếu anh chịu đứng qua một bên tự xem lại phương pháp của mình một lúc, thì sẽ không có lý do gì để 2 chúng ta không cùng xử hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joten unohtakaamme erimielisyytemme, tai meidät mehustetaan kaikki.

베트남어

nên nếu có gì phàn nàn, thì quên đi, còn nếu không bọn mình sẽ bị ép thành sinh tố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meidän täytyy oppia parempi tapa selvittää erimielisyytemme, emily.

베트남어

chúng ta cần phải có một cách lành mạnh hơn để giải quyết những bất đồng, emily.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meillä oli jessupin kanssa erimielisyytemme, - mutta hän oli serkkuni.

베트남어

jessup và tao có thể đã có vài cuộc ẩu đả, nhưng hắn là anh họ tao.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

isälläsi ja minulla oli erimielisyytemme - mutta rakastin häntä silti.

베트남어

nghe này chú biết bố cháu và chú có nhiều bất đồng nhưng như thế không có nghĩa là chú không thương anh ấy. nhưng chú không nói chuyện với bố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meillä on voinut olla omat erimielisyytemme, mutta lopputulos kuitenkin ratkaisee, vai mitä?

베트남어

chúng ta có tư tưởng khác nhau, nhưng kết quả mới là quan trọng đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

anteeksi, etten luottanut sinuun. meillä on ollut erimielisyytemme, mutta olet aina auttanut.

베트남어

em xin lỗi vì đã không tin anh, lex. em em biết là chúng ta có những điều khác biệt, nhưng anh luôn ở đây vì em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tohtori arden - meillä on ollut omat erimielisyytemme - ja sinulla on toki oikeus turvallisuudentunteeseen.

베트남어

bác sĩ arden... tôi hiểu, trong quá khứ, ông và tôi có khác biệt, và ông dĩ nhiên có quyền có cảm giác an toàn ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,029,192 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인