전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eurooppalainen mies.
nam, người Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eurooppalainen foolscap
giấy viết khổ Âu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
muttei eurooppalainen.
không phải én châu Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
signaali on eurooppalainen.
black briar. tín hiệu từ châu Âu .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
opit nopeasti, eurooppalainen.
ngươi học nhanh đấy,tên châu Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
harva eurooppalainen osasi.
Đa số người châu Âu không biết chữ mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
viulu. eurooppalainen soitin.
Đây là một cây vĩ cầm một nhạc cụ của châu Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
missä eurooppalainen leikkikaverisi on?
tên bạn châu Âu của anh đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et voi kuvitella olevasi eurooppalainen.
em không thể giả vờ làm người châu Âu nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
circuit - kaiutin (eurooppalainen) stencils
mạch điện - loa (châu Âu) stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- täällä on todella eurooppalainen tunnelma.
nó có vẻ gì đó... rất châu Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
brysselissä saatiin aikaan eurooppalainen suunnitelma.
hội thảo brussels đã thành công tốt đẹp. nó đặt ra một lịch trình cho châu Âu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
voisiko eurooppalainen puolenne harkita asiaa?
tôi vừa mới nghe cô nói vậy. bây giờ phần châu Âu của cô có cứu xét lại không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
circuit - pystysuuntainen ledi (eurooppalainen) stencils
mạch điện - Đèn led thẳng đứng (châu Âu) stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
circuit - pmos- transistori (eurooppalainen) stencils
mạch điện - bán dẫn nmos (châu Âu) stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
circuit - pystysuuntainen induktori (eurooppalainen) stencils
mạch điện - dây điện thẳng đứng (châu Âu) stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
itä eurooppalainen pimu riisuutuu luonasi, etkä tee mitään?
cậu sẽ có một "gà" chơi "nude" ngay trong nhà à? và cậu sẽ chẳng làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
niinpä mietin, kenellä muulla on eurooppalainen passi.
nên tôi tự nghĩ, ai còn có hộ chiếu châu Âu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- likainen, horomainen, kirurgisesti paranneltu, itä-eurooppalainen...
một con Đông Âu hư hỏng, tục tĩu,...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta vielä on myös hänen brittiläinen listansa ja eurooppalainen listansa.
nhưng có một danh sách anh và có một danh sách châu Âu
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: