검색어: hebrealaiselle (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

hebrealaiselle

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

mutta muuan pakolainen tuli ja ilmoitti siitä abramille, hebrealaiselle; tämä asui tammistossa, joka oli amorilaisen mamren, eskolin ja aanerin veljen, oma, ja he olivat abramin liittolaisia.

베트남어

có một người thoát được chạy đến báo điều đó cùng Áp-ram, là người hê-bơ-rơ. Áp-ram ở tại lùm cây dẻ bộp của mam-rê, là người a-mô-rít, anh của Ếch-côn và a-ne; ba người nầy đã có kết-ước cùng Áp-ram.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he ovat hebrealaisia; minä myös. he ovat israelilaisia; minä myös. he ovat aabrahamin siementä; minä myös.

베트남어

họ là người hê-bơ-rơ phải chăng? tôi cũng vậy. họ là người y-sơ-ra-ên phải chăng? tôi cũng vậy. họ là dòng dõi của Áp-ra-ham phải chăng? tôi cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,167,055 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인