전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- vanhempana henkilöstön jäsenenä.
- thằng già. - nhân viên có kinh nghiệm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- no, nähdään henkilöstön kahvilassa.
- gặp lại ở phòng giáo viên nhé. - Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluatteko tavata talon henkilöstön?
ngài đi gặp nhân viên nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pankit ovat aloittaneet henkilöstön irtisanomiset.
ngân hàng đã nhúng tay vào, bắt đầu sa thải mọi người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tutki sinä henkilöstön tiedot, kun minä jututan jerryä.
phiền anh xem xét hồ sơ nhân viên trong khi tôi đưa gerry xuống phố nói chuyện chút nhé? rõ, thanh tra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
meillä on säännöt henkilöstön puhuttelua varten, eikö niin?
chúng ta có cách xưng hô of sĩ wan, pải ko?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tarkoitan vain, että - henkilöstön heikoin kohta ovat ihmiset.
- cảm ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluan tehdä sinulle selväksi, ettet saa suoraan keskustella henkilöstön kanssa.
và bà không được trực tiếp trao đổi. với các nhân viên ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
muuten, jerry, meillä milton fixturesilla, järjestetään vuosittaiset henkilöstön juhla. - tai piknik.
jerry, chuyện là, milton fixtures hàng năm đều tổ chức tiệc công ty, tiệc ngoài trời.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: