검색어: henkilöstön (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

henkilöstön

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- vanhempana henkilöstön jäsenenä.

베트남어

- thằng già. - nhân viên có kinh nghiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- no, nähdään henkilöstön kahvilassa.

베트남어

- gặp lại ở phòng giáo viên nhé. - Ừ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluatteko tavata talon henkilöstön?

베트남어

ngài đi gặp nhân viên nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pankit ovat aloittaneet henkilöstön irtisanomiset.

베트남어

ngân hàng đã nhúng tay vào, bắt đầu sa thải mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tutki sinä henkilöstön tiedot, kun minä jututan jerryä.

베트남어

phiền anh xem xét hồ sơ nhân viên trong khi tôi đưa gerry xuống phố nói chuyện chút nhé? rõ, thanh tra.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meillä on säännöt henkilöstön puhuttelua varten, eikö niin?

베트남어

chúng ta có cách xưng hô of sĩ wan, pải ko?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tarkoitan vain, että - henkilöstön heikoin kohta ovat ihmiset.

베트남어

- cảm ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan tehdä sinulle selväksi, ettet saa suoraan keskustella henkilöstön kanssa.

베트남어

và bà không được trực tiếp trao đổi. với các nhân viên ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

muuten, jerry, meillä milton fixturesilla, järjestetään vuosittaiset henkilöstön juhla. - tai piknik.

베트남어

jerry, chuyện là, milton fixtures hàng năm đều tổ chức tiệc công ty, tiệc ngoài trời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,810,262 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인