전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- vieras , huoneestanne.
- Đoán được phòng nào chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kilgallenin kannettava löytyi huoneestanne.
chúng tôi tìm thấy laptop của kilgallen trong phòng anh, anh dyer.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joka on katolla, älköön astuko alas älköönkä menkö sisään noutamaan mitään huoneestansa;
ai ở trên mái nhà chớ xuống, và chớ vào trong nhà mà chuyên bất luận vật gì;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: