전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ilmoittauduit vapaaehtoiseksi.
cô xung phong mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miksi ilmoittauduit tälle matkalle?
sao cậu lại đăng kí vào chuyến hành trình này?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et ollut listalla mutta ilmoittauduit vapaaehtoiseksi.
nói cho em đi anh không có trong danh sách thế mà anh lại tình nguyện ra trận
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: