검색어: jäljitettiin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

jäljitettiin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

geenijälki jäljitettiin klinikalle.

베트남어

những người canh gác lần theo dấu gen đến một phòng khám y khoa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- puhelu jäljitettiin puhelinkoppiin.

베트남어

cô ta sẽ gặp tôi ở sân ga.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näyte jäljitettiin kartanoon markoviassa.

베트남어

nguồn lực chúng ta đã truy lùng mẫu thử khắp châu Âu và phát hiện trong một cơ sở ở markovia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

viimeisin puhelusi jäljitettiin. tässä me olemme.

베트남어

và rồi, họ tra cuộc gọi của cậu lần cuối, một người bên tôi đã nghe lén và... chúng ta ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidät jäljitettiin lontooseen, mutta siihen se jäi.

베트남어

họ rời brighton đêm chủ nhật... được dò tìm theo đến luân Đôn, rồi mất tăm hơi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

danielsin passi jäljitettiin juuri tangerissa olevaan hotelliin.

베트남어

họ vừa tìm được hộ chiếu của daniels ở một khách sạn ở tangier.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

osoite jäljitettiin hylättyyn varastoon, josta löytyi pommi.

베트남어

họ đã truy địa chỉ đến một nhà kho vô chủ, và phát hiện một quả bom.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

harry osti prepaid-puhelimen, joka jäljitettiin kentin rannikolle.

베트남어

chúng tôi đã cho người đi tìm harry. ngay khi tìm được ông ấy chúng tôi sẽ báo cho cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaksi venäläistä sukellusvenettä, tangoja victor, jäljitettiin 50 säteelle täältä.

베트남어

tôi không có lựa chọn nào. tôi xác nhận các anh qua giai đoạn 2.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

estrada kaatui ja ampui vielä kerran, - ja se luoti jäljitettiin estradan aseeseen.

베트남어

hắn gục xuống. hắn bắn thêm một viên nữa, và chính viên đạn đó là manh mối để lần ra súng của estrada.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

autosi jäljitetään.

베트남어

tối nay. họ đang lùng xe của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,082,056 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인