전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jatkamme.
chú ý, ta sẽ tiếp cận nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
me jatkamme.
- riley cần có kỉ niệm. ta tiếp tục.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme eteenpäin
.. cứ tiếp tục thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja näin jatkamme.
và đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme matkaa!
chúng ta đi thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jatkamme etsintää.
chúng ta tiếp tục tìm kiếm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- "jatkamme etsimistä."
- "chúng tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
jatkamme iltaan asti.
- còn ăn sáng thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme 1 4.30.
quay lại lúc 2:30.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme takaa-ajoa.
chúng tôi thay anh theo dõi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme tunnin kuluttua
chúng ta đã đi trong 1 giờ. tôi sẽ canh đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
herätyksestä jatkamme hygieniaan.
sau khỉ tỉnh, chúng tôi đến máy làm sạch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme lapseni etsimistä?
sẽ tiếp tục tìm kiếm con của em sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ilmeisesti jatkamme jalkaisin.
chắc từ đây chúng ta phải xuống ngựa đi bộ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- miten kauan jatkamme?
chúng ta phải như thế này bao lâu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme kahden yön päästä.
chúng ta sẽ lên đường trong 2 đêm nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkamme matkaa suunniteltuun suuntaan.
chúng tôi vẫn đang tiếp tục làm theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- fraser, jatkammeko?
- chuyện gì vậy, đẩy tiếp được không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: