검색어: kahdeksalta (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kahdeksalta.

베트남어

cháu sẽ đưa bạn ấy về lúc 8:00 ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kahdeksalta?

베트남어

h#224;ng #7844;n #273;#7897; m#7899;i m#7903; nh#233;.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kahdeksalta.

베트남어

- chắc là khoảng 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kahdeksalta?

베트남어

- 8 giờ à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pääsen kahdeksalta.

베트남어

- Ừ. tôi xong lúc 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nähdään kahdeksalta!

베트남어

hẹn gặp em 8 giờ nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- college kahdeksalta.

베트남어

nó nói đến khuôn viên trường lúc 8 giờ, chỗ bể nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kahdeksalta labrassani?

베트남어

8h tối ở phòng thí nghiệm của mình nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aamiainen on kahdeksalta.

베트남어

bữa sáng phục vụ lúc 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hae minut kahdeksalta.

베트남어

-Đón tôi lúc 8h.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joeyn mukaan kahdeksalta.

베트남어

joey đã nói là 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- nähdään meillä kahdeksalta.

베트남어

tôi chờ anh ở nhà tôi nhé, lúc 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- haenko sinut kahdeksalta?

베트남어

làm gì có chuyện đó! 8 giờ tớ đến đón cậu nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hae minut puoli kahdeksalta.

베트남어

Đón tôi lúc 7 giờ 30.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-aamiainen oli kahdeksalta. nukuit.

베트남어

bữa sáng chuẩn bị vào lúc 8 giờ, cô bé, cháu đã ngủ quá lúc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lento lähtee kahdeksalta aamulla.

베트남어

còn 1 chuyến bay vào 8 giờ sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

herätys kahdeksalta, kiireinen päivä.

베트남어

cháu buộc phải về. mai cháu phải dậy 8h. ngày mai nhiều việc lắm ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

juhla-ateria alkaa kahdeksalta.

베트남어

buổi tiệc sẽ bắt đầu ngay vào 8 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- aivan, nähdään illalla kahdeksalta.

베트남어

phải rồi, tất nhiên. dì sẽ gặp các cháu lúc 8:00.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

harjoitukset ovat huomenna tasan kahdeksalta.

베트남어

rồi, buổi tập vào ngày mai, đúng 8 giờ sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,734,474,251 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인