검색어: kakkonen (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kakkonen.

베트남어

số 2?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:

핀란드어

kakkonen!

베트남어

số hai!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kakkonen.

베트남어

- 2.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei, kakkonen!

베트남어

không! số 2!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hyvä, kakkonen.

베트남어

hai tốt đấy, cứ thế nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kakkonen liikkeellä.

베트남어

số 2, bắt đầu hành động.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sammuta kakkonen!

베트남어

máy hai tiêu rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kakkonen valmiina.

베트남어

Đã sẵn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- skarppaa, kakkonen.

베트남어

mẹ kiếp, cô muốn đi ngược lại lịch sử cuộc đời ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja sitten kakkonen.

베트남어

và bước hai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kakkonen aloittaa sillä.

베트남어

- kênh 2 có cái đó rồi. nó sẽ là tin chính của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kakkonen jakajalle. jaa ne.

베트남어

trả cho người chia bài này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he ovat punainen kakkonen.

베트남어

Đó là Đội Đỏ 2. bật lên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kakkonen... mclarenin takana.

베트남어

- ok, tên thứ 2, đang nấp sau chiếc mclaren.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- saatko äänet, kakkonen?

베트남어

anh theo những cây này số hai cứ theo chúng được không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kakkonen hellä ja positiivinen.

베트남어

hai có nghĩa là không mùi mẫn như thế, nhưng vẫn tích cực.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maljojen kakkonen. vahva side.

베트남어

hai chiếc ly, một tình cảm khăng khít ruột thịt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kakkonen valitsi oman tiensä.

베트남어

-số 2 đã tự chọn lấy kết cục của cậu ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- miksi kakkonen edes lähetettiin?

베트남어

tại sao ngay từ đầu số 2 lại bị gửi ra ngoài đó?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän on kakkonen hyvästä syystä.

베트남어

hắn đứng thứ hai là có lý do cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,279,553 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인