전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- Älä anna katteettomia lupauksia.
- Đừng hứa những gì ông không giữ lời được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaksi sekkiä oli katteettomia.
2 cái ngân phiếu này vừa bị ngân hàng từ chối thanh toán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en moraalisista syistä, vaan koska hänen shekkinsä olivat katteettomia.
tôi thậm chí còn buôn tàu hàng đi afghanistan trong khi họ vẫn đang đánh nhau với người đồng chí xô viết của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lukukausimaksujen lisäksi. lukukausimaksuista puheen ollen, kolme viimeistä shekkiänne ovat olleet katteettomia.
về tiền học phí, có 3 hóa đơn chưa thanh toán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: