검색어: kattohuoneisto (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kattohuoneisto.

베트남어

attic.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kattohuoneisto!

베트남어

penthouse!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hei. kattohuoneisto.

베트남어

người cung cấp đang đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

alempi kattohuoneisto.

베트남어

phòng mái bằng bên dưới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-kattohuoneisto on viimeinkin valmis.

베트남어

- ngôi nhà của ông ấy cuối cùng cũng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

south shore tower, kattohuoneisto.

베트남어

tòa tháp bờ nam, trong nhà chái.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

herra lloyd, kattohuoneisto, kiitos.

베트남어

xin chào quý khách. khách sạn Đại tây dương xin hân hạnh phục vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se on kattohuoneisto, josta näkee puistonkin.

베트남어

trên tầng mái nhìn ra công viên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

soita kirjanpitoon ja järjestä bändille ennakkorahaa ja kattohuoneisto.

베트남어

tiffany, mở tài khoản cho họ và tìm cho họ 1 căn hộ nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- austin vieraili alotta faginan kattohuoneistossa.

베트남어

austin đã đi trinh sát căn hộ của alotta fagina tối qua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,726,515 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인