전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kaukoetäisyydeltä.
Ở một khoảng cách xa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiedämme niiden leijonien kommunikoivan kaukoetäisyydeltä.
ta biết những con sư tử đó giao tiếp từ khoảng cách xa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
on mahdollista, että uusi mutaatio sallii leijonien los angelesissa - kommunikoida toistensa kanssa kaukoetäisyydeltä.
rất có khả năng rằng một loại đột biến đã giúp bọn sư tử ở los angeles có thể giao tiếp với nhau ở khoảng cách xa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
luulin sinun hyppäävään mahdollisuudesta, - kun oman osastosi rahoitusta ankarasti leikataan, - ja ehdotuksesi huippuunsa kehitetyksi laboratoriosta torjuttiin, - palavaan haluusi vahvistaa, - pystyvätkö leijonat nyt kommunikoimaan kaukoetäisyydeltä.
tôi tưởng cậu sẽ lao đầu vào cơ hội.. tìm nguồn quỹ cho căn hộ bị cắt giảm thảm thương, cho lời hứa hẹn về phòng thí nghiệm khang trang đã bị thất hứa, và lòng khao khát mãnh liệt muốn xác thực giả thiết sư tử giờ đây có thể giao tiếp ở khoảng cách xa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: