전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
näytät kiireiseltä.
cháu biết số kéo mà bố mẹ cháu dấu ở giá trên tủ lạnh chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän ei näyttänyt kiireiseltä.
trông đâu có vẻ là bận.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kiireiseltä viimeksi vaikutit.
- vậy sao? anh có thời gian?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näytätte aika kiireiseltä tänään.
xin chào. hôm nay bác sĩ có vẽ bận rộn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei siinä mitään, vaikutit silloin aika kiireiseltä.
Ừ, tớ biết mà, chỉ là hơi bận thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ok, minun pitää näyttää kiireiseltä - joten saisinko kantaa laukkuasi?
tôi phải có vẻ bận rộn, cô hãy cho tôi xách hành lý nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
10.30 tarkoittaa, että kiireiseltä näyttämisessä voi pitää vartin tauon. sitten on jälleen näytettävä kiireiseltä.
10g 30 nghĩa là có thể khỏi giả vờ làm việc trong 15 phút... và ngay sau đó là phải vờ bận rộn tiếp nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en halua tuhlata aikaasi enempää, - koska näytät todella kiireiseltä. tämä kuulostaa todella typerältä. tulin tyttökavereideni kanssa -
vậy tôi không lãng phí thời gian của anh nữa... bởi vì có vẻ... là một gã xấu xa bận rộn. mấy đứa bạn gái của tôi... từ bang salem đến tận đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ei, en... olemme... - kiireisiä?
- không, tôi không... chúng tôi đang hơi...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: