전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- kotimatkalla.
tôi đang trên đường về.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haen maitoa kotimatkalla.
anh đâu có muốn claire buồn đâu, nhưng công việc của anh tùm lum hết,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kotimatkalla älä viipymään jää.
hãy nhanh chân trên đường trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- haluatko hengittää kotimatkalla?
- anh muốn thở dc tren đường về nhà chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kotimatkalla menetettiin 3 pataljoonaa.
trong quá trình vận chuyển sang nga 3 tiểu đoàn thiệt mạng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiesin, että olisit kotimatkalla.
tôi biết ông sẽ là về nhà bây giờ bởi vì ca trực của ông đã hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
300 miestä ja naista kotimatkalla.
300 nam giới và phụ nữ được về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nyt poika on kotimatkalla, kävelee...
- giờ thì câu ta về nhà hả? về...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-musta nuori ammuttiin kotimatkalla.
vâng, một thiếu niên mỹ đen bị bắn gục trên đường về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- selvä, käyn hakemassa ne kotimatkalla.
Được rồi, anh có thể mua, ..khi trên đường về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et ole sanonut sanaakaan koko kotimatkalla.
con không hề nói gì trên cả đoạn đường về.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarkkaile, seuraako joku häntä kotimatkalla.
nếu ai đó muốn ra tay với anh ta, có khả năng sẽ xảy ra tại nhà riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
toivottavasti he ovat kotimatkalla vuorokauden sisällä.
hi vọng họ sẽ về nhà trong vòng 24 tiếng nữa
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jutellaan kotimatkalla. kävelemiseen menee ikuisuus.
Ôi không, ai đó sẽ nói khi về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
toivottavasti kotimatkalla ei tapahdu mitään ikävää.
hy vọng không có chuyện gì xấu trên đường về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ajattelin, että voisimme pysähtyä jäätelölle kotimatkalla.
con có đói không? con biết không, mẹ đang nghĩ chúng ta có thể dừng lại ở tiệm kem trên đường về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tein töitä myöhään ja poikkesin kauppaan kotimatkalla.
tôi đã làm việc cho đến bữa tối, và tôi đang chấm điểm thi. và tôi dừng lại tiệm tạp hóa trên đường về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kotimatkalla viipymään äläjää sillä albionissa nyt hirviöitä näät.
Đừng hỏi đàn gia súc biến đi đâu. hay chim chóc khi nào ngừng ca hát. hãy nhanh chân trên đường về...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mcara löysi tämän ja lähti emmettin luokse. hän kuoli kotimatkalla.
khi mike tìm ra hình này, anh ta đã đưa emmett xem
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän oli hiukan hiprakassa koneessa kotimatkalla somaliasta - ja piirsi sen lautasliinaan.
Ông ta là một gã ngà ngà say trên máy bay trở về từ somalia ông ấy vẽ nó trên khăn ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: