검색어: kotimatkalla (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- kotimatkalla.

베트남어

tôi đang trên đường về.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haen maitoa kotimatkalla.

베트남어

anh đâu có muốn claire buồn đâu, nhưng công việc của anh tùm lum hết,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kotimatkalla älä viipymään jää.

베트남어

hãy nhanh chân trên đường trở về.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- haluatko hengittää kotimatkalla?

베트남어

- anh muốn thở dc tren đường về nhà chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kotimatkalla menetettiin 3 pataljoonaa.

베트남어

trong quá trình vận chuyển sang nga 3 tiểu đoàn thiệt mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiesin, että olisit kotimatkalla.

베트남어

tôi biết ông sẽ là về nhà bây giờ bởi vì ca trực của ông đã hết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

300 miestä ja naista kotimatkalla.

베트남어

300 nam giới và phụ nữ được về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nyt poika on kotimatkalla, kävelee...

베트남어

- giờ thì câu ta về nhà hả? về...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-musta nuori ammuttiin kotimatkalla.

베트남어

vâng, một thiếu niên mỹ đen bị bắn gục trên đường về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- selvä, käyn hakemassa ne kotimatkalla.

베트남어

Được rồi, anh có thể mua, ..khi trên đường về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

et ole sanonut sanaakaan koko kotimatkalla.

베트남어

con không hề nói gì trên cả đoạn đường về.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarkkaile, seuraako joku häntä kotimatkalla.

베트남어

nếu ai đó muốn ra tay với anh ta, có khả năng sẽ xảy ra tại nhà riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

toivottavasti he ovat kotimatkalla vuorokauden sisällä.

베트남어

hi vọng họ sẽ về nhà trong vòng 24 tiếng nữa

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jutellaan kotimatkalla. kävelemiseen menee ikuisuus.

베트남어

Ôi không, ai đó sẽ nói khi về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

toivottavasti kotimatkalla ei tapahdu mitään ikävää.

베트남어

hy vọng không có chuyện gì xấu trên đường về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ajattelin, että voisimme pysähtyä jäätelölle kotimatkalla.

베트남어

con có đói không? con biết không, mẹ đang nghĩ chúng ta có thể dừng lại ở tiệm kem trên đường về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tein töitä myöhään ja poikkesin kauppaan kotimatkalla.

베트남어

tôi đã làm việc cho đến bữa tối, và tôi đang chấm điểm thi. và tôi dừng lại tiệm tạp hóa trên đường về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kotimatkalla viipymään äläjää sillä albionissa nyt hirviöitä näät.

베트남어

Đừng hỏi đàn gia súc biến đi đâu. hay chim chóc khi nào ngừng ca hát. hãy nhanh chân trên đường về...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mcara löysi tämän ja lähti emmettin luokse. hän kuoli kotimatkalla.

베트남어

khi mike tìm ra hình này, anh ta đã đưa emmett xem

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän oli hiukan hiprakassa koneessa kotimatkalla somaliasta - ja piirsi sen lautasliinaan.

베트남어

Ông ta là một gã ngà ngà say trên máy bay trở về từ somalia ông ấy vẽ nó trên khăn ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,720,197 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인