전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kumouksellisia.
bất cứ ai bị nghi là phản động.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen ajatuksensa ovat kumouksellisia.
nếu tôi không lầm, ông là lupo mercuri, kẻ trông coi tàng kinh các.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
elämäntapanne ja kirjoituksenne ovat ilmiselvästi kumouksellisia.
nhưng cách sống của anh mọi thứ anh nói và nghĩ những tập thơ đã xuất bản của anh đều rõ ràng có tính chống đối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- he olisivat kumouksellisten otteessa.
- và các vệ binh cách mạng đang giữ chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: